Phương pháp tối ưu dinh dưỡng gà đẻ tốt nhất

Để gà mái đạt năng suất trứng cao và ổn định qua nhiều chu kỳ, yếu tố then chốt không chỉ là giống tốt mà còn là chế độ dinh dưỡng tối ưu. Nếu dinh dưỡng không được cung cấp đáp ứng đúng nhu cầu, gà dễ bị giảm tỷ lệ đẻ, trứng mỏng vỏ, mất canxi, hoặc mệt mỏi. Vì vậy, việc xây dựng chế độ ăn khoa học – cân bằng protein, năng lượng, vitamin và khoáng – là giải pháp bền vững để tăng sản lượng trứng và kéo dài tuổi đẻ.

Nguyên tắc cơ bản khi tối ưu dinh dưỡng gà đẻ

Trước khi đi vào công thức cụ thể, cần hiểu những nguyên tắc nền tảng sau:

  • Cung cấp đủ năng lượng & protein phù hợp giai đoạn: Khi gà vào giai đoạn đẻ cao điểm, cần một khẩu phần đậm đặc hơn để đáp ứng nhu cầu sản xuất trứng. Năng lượng thấp sẽ khiến đàn giảm lượng ăn và suy giảm sản lượng.
  • Canxi – phốt pho – vitamin D hợp lý: Canxi là thành phần vỏ trứng, nếu không đủ canxi trong thức ăn hoặc bổ sung từ nguồn vỏ sò, đá vôi thì vỏ trứng sẽ mỏng, dễ vỡ. Đồng thời phốt pho và vitamin D giúp chuyển hóa canxi hiệu quả.
  • Axit amin thiết yếu & các chất phụ trợ: Lysine, methionine, threonine là những axit amin quan trọng để tổng hợp protein trứng. Ngoài ra, vitamin nhóm B, vitamin A, E, C và các chất chống oxy hóa giúp gia tăng khả năng miễn dịch và giảm stress.
  • Thay đổi khẩu phần theo tuổi & tình trạng đẻ: Gà đẻ sớm, gà 25–40 tuần và gà già đều có nhu cầu khác nhau. Việc điều chỉnh từ từ (±5%) khi thay khẩu phần giúp gà thích nghi tốt hơn.
  • Nước sạch & cân đối dinh dưỡng: Nước chiếm lượng lớn trong cơ thể gà và tham gia vào quá trình trao đổi chất. Dinh dưỡng tốt nhưng thiếu nước sạch sẽ hạn chế hiệu quả dinh dưỡng.
Nguyên tắc cơ bản khi tối ưu dinh dưỡng gà đẻ
Nguyên tắc cơ bản khi tối ưu dinh dưỡng gà đẻ

Xác định khẩu phần tối ưu theo giai đoạn

1. Gà mái bắt đầu đẻ (khi mới xuất hiện trứng)

Ở giai đoạn này, cơ thể gà chưa quen với nhu cầu sản xuất trứng, do đó khẩu phần cần đậm đặc năng lượng và protein để hỗ trợ chuyển sang giai đoạn đẻ mà không bị sụt cân. Trong tuần đầu tiên đẻ, có thể tăng lượng đạm, canxi, vitamin để hỗ trợ gà duy trì nhu cầu sản xuất và giữ trữ trong cơ thể. 

Gà mái bắt đầu đẻ (khi mới xuất hiện trứng)

2. Giai đoạn đẻ cao điểm (25–40 tuần tuổi)

Đây là giai đoạn gà cho năng suất trứng cao nhất. Theo thực tế, lượng ăn trung bình khoảng 140–160 g/con/ngày (tùy giống và điều kiện). Khẩu phần thức ăn nên có khoảng ~16–18 % protein thô và 3–4 % canxi để đảm bảo vỏ trứng chắc khỏe, đồng thời bổ sung các vi khoáng cần thiết.

Giai đoạn đẻ cao điểm (25–40 tuần tuổi)

3. Giai đoạn sau cao điểm và gà già

Khi gà bắt đầu tụt sản lượng, lượng ăn giảm, nhưng nhu cầu canxi và các khoáng chất để duy trì xương và vỏ trứng vẫn còn cao. Vì vậy, khẩu phần có thể giảm nhẹ năng lượng nhưng không nên cắt đạm, canxi và vitamin quá đột ngột. Điều chỉnh từng bước để tránh gây stress và giảm đẻ mạnh.

Giai đoạn sau cao điểm và gà già

Các yếu tố dinh dưỡng cần ưu tiên

1. Canxi và phốt pho

Canxi là thành phần chủ yếu của vỏ trứng. Các nghiên cứu cho thấy để tối ưu chất lượng vỏ, gà mái cần được bổ sung khoảng 2,2g canxi cho mỗi quả trứng, và khoảng 4g/ngày để bù đắp tiêu hao cơ thể. 

Phốt pho (phosphorus) cũng rất quan trọng, đặc biệt là dạng phốt pho không phytate (NPP), vì nếu thiếu sẽ ảnh hưởng đến quá trình tạo vỏ và xương. Khi nhiệt độ chuồng cao, nhu cầu phốt pho có thể tăng để giữ tính bền vững của xương và vỏ. 

2. Vitamin và khoáng vi lượng

Để tối ưu dinh dưỡng gà đẻ, bổ sung vitamin và khoáng vi lượng chất lượng là điều không thể bỏ qua:

  • Vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12) giúp chuyển hóa năng lượng, hấp thu dinh dưỡng hiệu quả.
  • Vitamin A và E có vai trò chống oxy hóa, hỗ trợ sức khỏe đường sinh dục và tăng tuổi thọ của gà mái.
  • Vitamin D3 rất quan trọng cho chuyển hóa canxi – giúp canxi từ máu vào vỏ trứng hiệu quả hơn. (theo nguyên tắc Optimum Vitamin Nutrition) 
  • Khoáng vi lượng như sắt, kẽm, mangan, đồng, selenium cần đủ để tham gia các enzyme chuyển hóa và bảo vệ tế bào. Những nhà khoa học khuyến nghị rằng nếu đưa lượng vitamin vượt mức trung bình đặc biệt vitamin E, có thể cải thiện chất lượng trứng như cải thiện hồ khô, độ dinh dưỡng trứng. 
Vitamin và khoáng vi lượng

3. Axit amin thiết yếu và chất đạm

Chế độ đạm cần cung cấp đủ axit amin thiết yếu: đặc biệt là lysine, methionine, threonine để hỗ trợ tạo protein trứng. Mức protein 16–18 % thường được khuyến nghị cho gà đẻ trong điều kiện bình thường.

Ngoài ra, bổ sung các dạng đạm dễ tiêu hoặc enzyme phân giải phytate (phytase) giúp tăng tỷ lệ hấp thu đạm và giảm chi phí.

 Kỹ thuật cho ăn và quản lý khẩu phần

  • Cho ăn 2 bữa/ngày – buổi sáng chiếm ~60 % khẩu phần, chiều tối 40 %, để đảm bảo lượng thức ăn được phân bố hợp lý trong ngày.
  • Khi thay đổi công thức khẩu phần, nên thay đổi từ từ, mỗi tuần tăng – giảm không quá 5 %, để gà kịp thích nghi.
  • Đảm bảo thức ăn đồng đều, trộn kỹ để gà không “chọn ăn” những thành phần ưa thích.
  • Cung cấp thêm vỏ sò nghiền, vỏ hến làm nguồn canxi tự do (free-choice) nếu vỏ trứng thường bị mỏng hoặc nứt.
  • Cung cấp nước sạch, đủ và mát (khoảng 25 °C), vì nếu nước quá nóng hay nhiễm vi sinh, gà sẽ uống ít, ảnh hưởng hấp thu thức ăn. 
Kỹ thuật cho ăn và quản lý khẩu phần

Theo dõi, điều chỉnh và kiểm tra hiệu quả

  • Theo dõi tỷ lệ đẻ, trọng lượng trứng, tỷ lệ trứng vỏ yếu, tỷ lệ trứng không chất lượng để đánh giá hiệu quả dinh dưỡng.
  • So sánh lượng thức ăn tiêu thụ so với sản lượng trứng (Feed Conversion Ratio for eggs).
  • Khi thời tiết nóng, nên tăng vitamin C, E và kháng oxi hóa để giúp gà chống stress nhiệt. (tương tự như mục Vitamin nhóm E) 
  • Kiểm tra định kỳ hàm lượng canxi và phốt pho trong vỏ trứng, máu để đánh giá hiệu quả hấp thu.
  • Nếu thấy vỏ trứng mỏng, tỷ lệ nứt cao hoặc tỷ lệ đẻ giảm đột ngột, điều chỉnh tăng canxi hoặc vitamin D3 trong khẩu phần.

Tối ưu dinh dưỡng gà đẻ không phải là việc tăng mọi chất lên cao, mà là cân đối từng thành phần – năng lượng, protein, axit amin, canxi, phốt pho, vitamin và khoáng vi lượng – theo từng giai đoạn đẻ. Kết hợp với kỹ thuật cho ăn, quản lý khẩu phần và giám sát hiệu quả, bạn sẽ giúp đàn gà hoạt động đến tiềm năng gen, cho tỷ lệ đẻ cao, trứng vỏ chắc, tuổi đẻ kéo dài và lợi nhuận ổn định.

CÔNG TY CỔ PHẦN EUFEED VIỆT NAM